|
English Translation |
|
More meanings for súng liên thanh
See Also in Vietnamese
See Also in English
machine
noun, verb
|
|
máy móc,
phi cơ,
guồng máy,
xe cộ,
cơ giới
|
gun
noun, verb
|
|
súng,
giết người bằng súng,
săn bằng súng,
tìm kiếm,
bắt bớ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|