|
English Translation |
|
More meanings for cuồng loạn
frantic
adjective
|
|
cuồng loạn,
điên cuồng
|
hectic
adjective
|
|
cuồng loạn,
kích thích,
làm da đỏ,
làm da nóng
|
phrenetic
adjective
|
|
cuồng loạn,
cuồng tín,
điên cuồng,
nhiệt tín
|
must
noun
|
|
meo,
cuồng loạn,
mốc,
nổi cơn giận,
rượu chưa lên men,
rượu mới
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|