|
English Translation |
|
More meanings for xén
clip
verb
|
|
bớt,
cái bốp,
cú đánh lẹ,
hớt,
xén,
xén lá cây
|
cut
verb
|
|
bớt,
cắt,
chặt,
chẻ,
cố ý không có mặt,
cúp banh
|
pare
verb
|
|
bóc vỏ,
cắt,
gọt bớt,
lột vỏ,
nhổ cỏ,
xén
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|