|
English Translation |
|
More meanings for sự nắm lấy
clutch
noun
|
|
chân,
bàn đạp côn,
bắt lấy,
móng,
ổ gà com,
ổ trứng gà ấp
|
grasp
noun
|
|
chuôi gươm,
cán chèo,
sự am hiểu,
sức cổ tay,
sự hiểu biết,
sự nắm lấy
|
grip
noun
|
|
va li,
chuôi,
cái để cầm,
cái kẹp,
đường mương,
nắm chặt
|
pressing
noun
|
|
sự ấn vật gì,
sự bóp lại,
sự đè vật gì,
sự ép trái cây,
sự nắm lấy,
sự nhấn mạnh
|
the grip
|
|
sự nắm lấy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|