|
English Translation |
|
More meanings for ban đầu
entry
noun
|
|
ban đầu,
chỗ vào,
cửa sông,
cửa vào,
đăng lục,
đi vào
|
initial
noun, adjective, verb
|
|
ban đầu,
phê chuẩn,
chữ đầu tên,
chữ ký tắt,
ký tên
|
initially
adverb
|
|
ban đầu,
chữ đầu tên,
chữ phê nhận,
ký tên tắt
|
originally
adverb
|
|
ban đầu,
riêng,
đặc biệt,
riêng biệt
|
See Also in Vietnamese
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
ban
noun, verb
|
|
board,
department,
give,
team,
crew
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|