|
What's the Vietnamese word for sweetener? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for sweetener
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
bribe
noun, verb
|
|
mua chuộc,
đút lót,
của hối lộ,
tiền hối lộ
|
inducement
noun
|
|
sự khích lệ,
nguyên nhân,
cớ,
lý do
|
hush money
noun
|
|
hush tiền,
tiền đút lót cho người nào
|
perquisite
noun
|
|
điều kiện tiên quyết,
lợi bất kỳ,
lợi bất thần
|
sweetening
noun
|
|
ngọt ngào,
sự dịu dàng,
sự ngọt ngào
|
gratuity
noun
|
|
tiền thưởng,
tiền biếu ngoài,
tiền buộc boa,
tiền thưởng,
tiền thưởng lúc giải ngũ
|
carrot
noun
|
|
cà rốt,
cải cà rốt,
cà rốt,
củ ca rốt,
thuốc lá quấn
|
|
|
|
|
|
|