|
What's the Vietnamese word for cuts? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cut
bớt
verb
|
|
diminish,
clip,
grub
|
cắt
verb
|
|
cut off,
crop,
cut up,
carve,
pare
|
chẻ
verb
|
|
split,
chop,
cleave,
cut up
|
cố ý không có mặt
verb
|
|
cut
|
cúp banh
verb
|
|
undercut
|
đục
verb
|
|
carve,
punch,
hewn,
pierce,
chase
|
thái
verb
|
|
carve
|
thiến
verb
|
|
neuter,
geld,
evirate,
spay
|
trộn
verb
|
|
blend,
shuffle
|
trốn học
verb
|
|
cut
|
xén
verb
|
|
clip,
pare
|
chém
verb
|
|
cut
|
chặt
noun
|
|
chop,
hack,
hew,
snick
|
chổ kẻ tháp cây
noun
|
|
cut
|
cú đấm
noun
|
|
punch,
thrusting
|
đoạn bỏ
noun
|
|
cut
|
đốn
noun
|
|
cut
|
đường tắt
noun
|
|
cross-cut
|
giảm giá
noun
|
|
cut
|
tranh ảnh
noun
|
|
picture
|
vết cắt
noun
|
|
cut
|
vết mổ
noun
|
|
cut
|
hình vẻ
noun
|
|
cut
|
vết thương
noun
|
|
wound,
injury,
trauma,
sore,
hurt
|
kiểu quần áo
noun
|
|
cut
|
miếng thịt cắt ra
noun
|
|
cut
|
rút thăm
noun
|
|
cut
|
sự bớt
noun
|
|
clip,
retrenchment
|
sự cắt
noun
|
|
cutting,
scission,
excision,
heading
|
sự đào đá
noun
|
|
cut
|
sự từ khước
noun
|
|
refusal
|
sự trốn học
noun
|
|
truancy
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|