|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
with
preposition
|
|
với,
cùng với,
với
|
fit
noun, adjective, verb
|
|
phù hợp,
phù hợp,
sắm sửa trang bị,
bất tỉnh nhân sự,
làm cho vừa
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in with
|
|
với
|
fit in
verb
|
|
phù hợp với,
làm cho ăn khớp,
làm cho phù hợp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|