|
Vietnamese Translation |
|
Similar Words
knoll
noun, verb
|
|
chuông kêu,
rung chuông,
đánh chuông,
gò,
mô đất
|
tableland
noun
|
|
tableland,
vùng cao nguyên
|
highland
noun, adjective
|
|
cao nguyên,
vùng núi,
miền cao nguyên,
vùng sơn cước
|
hillock
noun
|
|
hillock,
cồn cát,
đồi nhỏ,
đụn cát,
đụn đất
|
|
|
|
|
|
|