|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
encounter
noun, verb
|
|
gặp gỡ,
gặp,
chạm trán,
đụng độ,
gặp gỡ
|
group
noun, verb
|
|
nhóm,
họp lại thành tốp,
đám,
đoàn,
họp lại
|
See Also in Vietnamese
phải
particle, noun, auxiliary verb, verb
|
|
right,
shall,
ought,
yea
|
nhóm
noun
|
|
the group,
group,
circle,
crowd,
ring
|
gặp
verb
|
|
meet,
encounter,
occur
|
|
|
|
|
|
|