|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for head start
See Also in English
start
noun, verb
|
|
khởi đầu,
bắt đầu,
cho máy chạy,
giựt mình,
buổi đầu
|
head
noun, adjective, verb
|
|
cái đầu,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
cắt ngọn cây
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|