|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
too much
adverb
|
|
quá nhiều,
quá nhiều tiền
|
too
adverb
|
|
quá,
ngoài ra,
nhiều quá,
quá,
tỉnh lại
|
far
adjective, adverb
|
|
xa,
hơn,
cách xa đây,
đến bây giờ,
nhiều
|
much
adjective, adverb
|
|
nhiều,
nhiều lắm,
rất nhiều,
nhiều
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|