|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for jazz up
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
jazz
noun, verb
|
|
nhạc jazz,
chơi nhạc jazz,
chơi theo kiểu jazz,
nhảy theo điệu jazz,
cải biến thành điệu jazz
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|