|
What's the Vietnamese word for exposed? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for exposed
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
unprotected
adjective
|
|
không được bảo vệ,
không được bảo hộ,
không được che chở
|
unsheltered
adjective
|
|
không được che chở,
không có ẩn núp,
không được che mưa
|
unconcealed
adjective
|
|
không bị che dấu,
không che đậy
|
defenseless
adjective
|
|
không tự vệ,
không chống cự nổi,
không có khí giới,
không được che chở
|
undefended
adjective
|
|
không được bảo vệ,
không bảo vệ,
không che chở,
không có trạng sư biện hộ,
không phòng thủ
|
assailable
adjective
|
|
có thể,
có thể công kích
|
unarmed
adjective
|
|
không có vũ khí,
không có binh khí
|
|
|
|
|
|
|