|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
second
noun, adjective, verb
|
|
thứ hai,
giúp đở,
giây đồng hồ,
hạng nhì,
người làm chứng
|
rate
noun, verb
|
|
tỷ lệ,
coi,
khiển trách,
ngâm cho mềm ra,
chia loại
|
second rate
|
|
tỷ lệ thứ hai
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|