|
What's the Vietnamese word for hedgehog? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hedgehog
See Also in English
hedge
noun, verb
|
|
hàng rào,
kiếm cách thoái thoác,
làm hàng rào,
ngăn đất bằng hàng rào,
đánh cá ngựa cả hai bên
|
hog
noun, verb
|
|
heo,
cong lưng,
heo thiến,
ích kỷ,
người tham lam
|
|
|
|
|
|
|