|
Vietnamese Translation |
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
sagacious
adjective
|
|
khôn ngoan,
thông minh,
đầy sự khôn ngoan,
lanh lợi,
minh mẫn
|
judicious
adjective
|
|
khôn ngoan,
chí lý,
có suy xét,
đúng đắn,
sáng suốt
|
sapient
adjective
|
|
khôn,
khôn ngoan
|
perspicacious
adjective
|
|
hăng hái,
sáng suốt
|
imaginative
adjective
|
|
giàu trí tưởng tượng,
giàu tưởng tượng,
hay tưởng tượng,
mơ tưởng
|
discerning
adjective
|
|
sáng suốt,
thông minh,
có học thức,
sáng suốt
|
percipient
adjective
|
|
percipient,
tri giác,
trực giác
|
prescient
adjective
|
|
đoán trước,
biết trước,
thấy trước
|
astute
adjective
|
|
sắc sảo,
gian xảo,
sắc sảo,
tinh nhuệ
|
|
|
|
|
|
|