|
What's the Vietnamese word for ridge? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for ridge
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
knoll
noun, verb
|
|
chuông kêu,
rung chuông,
đánh chuông,
gò,
mô đất
|
promontory
noun
|
|
tiền đạo,
chổ lồi,
chổ nhô ra,
mũi đất nhô ra
|
headland
noun
|
|
headland,
đầu mũi đất,
mũi đất
|
hillock
noun
|
|
hillock,
cồn cát,
đồi nhỏ,
đụn cát,
đụn đất
|
outcrop
noun, verb
|
|
outcrop,
trồi lên,
sự trồi ngang mặt đất
|
cliff
noun
|
|
vách đá,
cheo leo,
giốc đứng,
mặt đá dựng đứng
|
dune
noun
|
|
cồn cát,
đụn cát trên bải biển
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|