|
What's the Vietnamese word for prim? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for prim
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
puritanical
adjective
|
|
khăt khe,
thuộc về thanh giáo chủ nghĩa
|
dapper
adjective
|
|
đoan trang,
đứng đắn,
lanh lợi,
nhanh nhẹn
|
Victorian
noun, adjective
|
|
victoria,
người chiến thắng,
người thắng cuộc
|
priggish
adjective
|
|
vui vẻ,
làm bộ,
tự mản
|
prudish
adjective
|
|
khôn ngoan,
giử gìn,
kiểu cách,
nghiêm ngặt
|
starchy
adjective
|
|
tinh bột,
có bột,
có chất bột,
không tự nhiên,
làm bộ
|
spruce
noun, adjective, verb
|
|
vân sam,
ăn mặc chải chuốt,
làm dáng,
cây bách,
cây tùng
|
|
|
|
|
|
|