|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
plus
noun, adjective, preposition
|
|
thêm,
dương,
cộng vào,
dấu cộng,
số thêm vào
|
side
noun
|
|
bên,
hông,
cạnh,
góc cái hộp,
ở bên cạnh
|
the
|
|
các
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
on the
|
|
trên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|