|
What's the Vietnamese word for wreckage? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for wreckage
See Also in Vietnamese
Similar Words
ruins
noun
|
|
tàn tích,
tàn tích
|
detritus
noun
|
|
mảnh vụn,
chất phân tán,
tàn khối,
tàn vật,
vật phân tán
|
debris
noun
|
|
mảnh vụn,
mảnh vở,
mảnh vụn
|
rubble
noun
|
|
đống đổ nát,
đá,
đá cuội,
đá trấy,
đá vụn không dùng
|
|
|
|
|
|
|