|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
hand
noun, verb
|
|
tay,
trao,
ra tay,
nhân công,
công nhân
|
dab
noun, verb
|
|
thoa,
cục nhỏ,
dấu chỉ tay,
một số ít,
cái đánh nhẹ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
sharp
noun, adjective, verb, adverb
|
|
nhọn,
khôn ngoan,
kịch liệt,
nhọn,
bén
|
cognoscente
noun
|
|
cognoscente,
người biết thạo
|
specialist
noun
|
|
chuyên gia,
nhà chuyên môn
|
virtuoso
noun
|
|
virtuoso,
đồ mỹ thuật,
người thích chơi đồ cổ,
nhạc sĩ đại tài
|
old hand
noun
|
|
bàn tay cũ,
người thợ lảo luyện
|
adept
noun, adjective
|
|
giỏi,
tinh thông,
giỏi,
lảo luyện,
thạo
|
|
|
|
|
|
|