|
What's the Vietnamese word for pickle? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pickle
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
dilemma
noun
|
|
tình trạng khó xử,
lưởng lự,
tình trạng khó xử
|
predicament
noun
|
|
tình trạng khó khăn,
sự không vừa lòng,
tình trạng bất như ý,
việc định trước
|
quandary
noun
|
|
quandary,
nỗi khó khăn,
tình cảnh khó khăn
|
gherkin
noun
|
|
gherkin,
giống dưa chuột,
loại dưa leo
|
rattrap
noun
|
|
rattrap,
bẩy chuột,
đồ gài chuột
|
plight
noun, verb
|
|
hoàn cảnh,
hứa,
thề,
lời hứa,
lời thề
|
|
|
|
|
|
|