|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
sunshine
noun
|
|
ánh sáng mặt trời,
ánh sáng mặt trời,
sự hớn hở,
sự lạc quan,
sự vui tươi
|
ray
noun, verb
|
|
cá đuối,
tia,
cá đuối,
tia hy vọng,
tia sáng
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|