|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
stool pigeon
noun
|
|
con mồi,
con mồi,
người chỉ điểm
|
informant
noun
|
|
người cung cấp thông tin,
người cho hay
|
informer
noun
|
|
người cung cấp thông tin,
lính mật thám
|
squealer
noun
|
|
người đánh răng,
đứa bé la vì bị đau,
người la chát tai,
người la chống đối,
người la phản kháng
|
snitch
noun, verb
|
|
giật gân,
cáo giác,
tố cáo,
mũi
|
canary
noun
|
|
chim hoàng yến,
chim kim tước lông màu vàng
|
nark
noun, verb
|
|
nark,
chọc giận,
chọc tức,
lính rờ sẹt
|
|
|
|
|
|
|