|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
one on top of the other
|
|
một trên đầu trang khác
|
on top of the world
|
|
trên đỉnh thế giới
|
top
noun, adjective, verb
|
|
hàng đầu,
mui xe,
chỏm,
chóp,
áo che phần trên cơ thể
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
on top of each other
|
|
trên đầu trang của nhau
|
on top of that
|
|
trên hết
|
on top of it
|
|
trên đầu trang của nó
|
on top
|
|
trên đầu trang
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|