|
Vietnamese Translation |
|
thực hiện một cuộc điều tra kỹ lưỡng
See Also in English
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
thorough
adjective
|
|
triệt để,
uyên thâm,
hết lòng,
tận tâm
|
inquiry
noun
|
|
cuộc điều tra,
dò thăm tin tức,
lấy tin tức về người nào,
sự điều tra,
sừ hỏi thăm
|
|
|
|
|
|
|