|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
point
noun, verb
|
|
điểm,
chấm câu,
chĩa súng,
làm cho nhọn,
bỏ dấu
|
high
adjective, adverb
|
|
cao,
địa vị cao,
đứng,
đầy đủ,
mạnh
|
See Also in Vietnamese
điểm
noun
|
|
point,
mark,
goal,
patch,
degree
|
cao
noun, adjective, adverb
|
|
high,
height,
tall,
superior,
elevated
|
Similar Words
culmination
noun
|
|
đỉnh cao,
cực điểm,
điểm cao nhất,
sự qua kinh tuyến
|
apotheosis
noun
|
|
sự thờ ơ,
phong thần,
sự sùng bái,
sự tôn kính,
sự tôn làm thần
|
meridian
noun, adjective
|
|
kinh tuyến,
cực điểm,
kinh tuyến,
tuyệt đích,
tý ngọ tuyến
|
zenith
noun
|
|
zenith,
thiên đình
|
heyday
noun
|
|
thời hoàng kim,
hưng thịnh,
phong phú,
phồn vinh,
thời gian thịnh vượng
|
|
|
|
|
|
|