|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
profit
noun, verb
|
|
lợi nhuận,
có lợi,
lợi dụng,
đem lợi,
có lời
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|