|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for keep fit
See Also in English
keep
noun, verb
|
|
giữ,
tuân theo,
canh phòng,
để riêng,
canh giử
|
fit
noun, adjective, verb
|
|
phù hợp,
phù hợp,
sắm sửa trang bị,
bất tỉnh nhân sự,
làm cho vừa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|