|
What's the Vietnamese word for gaze? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gaze
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
stare
noun, verb
|
|
nhìn chằm chằm,
mở to mắt ra,
nhìn chăm chăm,
nhìn chòng chọc,
cái nhìn chăm chăm
|
peer
noun, verb
|
|
ngang nhau,
làm bằng nhau,
ló ra,
nhìn chăm chú,
xuất hiện
|
goggle
noun, adjective, verb
|
|
goggle,
mắt thao láo,
mắt tròn xoe,
trợn tròn,
thao láo
|
ogle
verb
|
|
ogle,
đưa tình,
liếc mắt
|
gawk
noun, verb
|
|
chim ưng,
lượm thượm,
chậm chạp,
người vụng về
|
leer
noun, verb
|
|
leer,
nhìn trộm,
cái nhìn,
hiếu sắc
|
|
|
|
|
|
|