|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dateline
See Also in English
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
date
noun, verb
|
|
ngày,
đề ngày tháng,
kể từ thời kỳ,
viết niên hiệu,
bắt đầu từ
|
dateline
noun
|
|
dateline,
hàng ghi ngày
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|