|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
novel
noun, adjective
|
|
cuốn tiểu thuyết,
tiểu thuyết,
truyện ngắn,
truyện tiểu thuyết,
có vẻ tân kỳ
|
innovatory
adjective
|
|
canh tân
|
imaginative
adjective
|
|
giàu trí tưởng tượng,
giàu tưởng tượng,
hay tưởng tượng,
mơ tưởng
|
originative
adjective
|
|
có nguồn gốc,
phát minh,
sáng tạo
|
|
|
|
|
|
|