|
What's the Vietnamese word for runs? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for run
kinh doanh
verb
|
|
run
|
đâm xuyên qua
verb
|
|
run
|
dầm dề
verb
|
|
run
|
đầm đìa
verb
|
|
run
|
lai láng
verb
|
|
run
|
lên tới
verb
|
|
reach,
amount,
come,
lead up to
|
ngược nước để đẻ
verb
|
|
run
|
phai màu
verb
|
|
run
|
rượt theo
verb
|
|
earth
|
tẩu thoát
verb
|
|
flee,
run away,
abscond,
clear out,
scram
|
trốn
verb
|
|
hide,
escape,
flee,
run away,
skip
|
buôn lậu khí giới
verb
|
|
run
|
điều khiển
verb
|
|
control,
manipulate,
command,
manage,
direct
|
xe chạy tốt
verb
|
|
run
|
bay màu
verb
|
|
decolour
|
đuổi theo
verb
|
|
chase,
pursue,
follow,
course,
hotfoot
|
chạy
verb
|
|
course,
operate
|
gạch một đường
verb
|
|
run
|
chạy đua
verb
|
|
race
|
giá cả lên cao
verb
|
|
run
|
chạy máy
verb
|
|
run of the mill
|
giám đốc công việc
verb
|
|
run
|
chạy trốn
verb
|
|
run away,
get away,
bolt,
betake,
scamper
|
chỉ huy
verb
|
|
command,
control,
lead,
direct,
boss
|
cho máy chạy
verb
|
|
drive,
move,
start
|
cho phi ngựa
verb
|
|
run
|
cho súc vật ăn
verb
|
|
run
|
cho xe chạy
verb
|
|
run
|
chảy
verb
|
|
course
|
sự cho phép được tự do
noun
|
|
run
|
đại đa số
noun
|
|
multeity
|
lạch
noun
|
|
run
|
ngòi
noun
|
|
fuse,
canal
|
phần đông
noun
|
|
majority,
plurality,
generality
|
quãng đường đi
noun
|
|
journey
|
suối
noun
|
|
stream,
spring,
fount,
water course,
dowser
|
sự chạy
noun
|
|
running
|
sự cho chạy máy
noun
|
|
run
|
chổ đất lở
noun
|
|
run
|
sự cho chạy máy thử
noun
|
|
run
|
sự đi dạo
noun
|
|
promenade,
ride,
stroll,
tramp,
walk
|
sự đi bộ
noun
|
|
tramp,
constitutional
|
sự đổ xô mua cổ phần
noun
|
|
run
|
sự lấy đà
noun
|
|
run
|
sự nhảy tới
noun
|
|
dart
|
sự sụp đổ mau lẹ
noun
|
|
run
|
sự sụt giá
noun
|
|
fall,
drop,
price slashing,
reduction,
sag
|
sự vọt tới
noun
|
|
run
|
See Also in English
Similar Words
|
|
|
|
|