|
Vietnamese Translation |
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
bumptious
adjective
|
|
kiêu căng,
làm oai,
tự phụ
|
domineering
adjective
|
|
độc đoán,
áp bức,
hách dịch,
hà hiếp,
hống hách
|
zealous
adjective
|
|
nhiệt tình,
hăng hái,
nhiệt tâm,
sốt sắng
|
bossy
adjective
|
|
sếp,
hách dịch,
người thích chỉ huy,
người thích điều khiển
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|