|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for lie about
See Also in English
about
preposition, adverb
|
|
trong khoảng,
xung quanh,
độ chừng,
ước chừng,
đây đó
|
lie
noun, verb
|
|
nói dối,
nói láo,
nói dối,
nói sạo,
nói dóc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|