|
What's the Vietnamese word for mismanage? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for mismanage
See Also in Vietnamese
Similar Words
misconduct
noun, verb
|
|
hành vi sai trái,
chỉ huy sai,
cư xử không đứng đắng,
hạnh kiểm bất chánh,
phẩm hạnh không tốt
|
misapply
verb
|
|
sai lầm,
dùng bậy,
dùng vật gì không hợp thời
|
misrule
noun, verb
|
|
sai lầm,
cai trị tồi tệ,
sự cai trị lộn xộn,
sự cai trị tồi tệ,
vô tổ chức
|
bungle
noun, verb, adverb
|
|
bungle,
làm vụng về,
lúng túng,
cục gôm,
việc làm vụng về
|
muff
noun, verb
|
|
người ngu ngốc,
đánh hụt,
cú đánh trật,
khâu để nối hai đầu ống,
người khờ dại
|
|
|
|
|
|
|