|
What's the Vietnamese word for label? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for label
See Also in English
Similar Words
class
noun, verb
|
|
lớp học,
thứ hạng,
cấp,
đẳng,
thứ đẳng
|
title
noun, verb
|
|
chức vụ,
đề tên sách,
chức tước,
chứng thư,
tên một quyển sách
|
term
noun, verb
|
|
kỳ hạn,
kêu,
điều khoản,
giới hạn,
chỉ định
|
categorize
verb
|
|
phân loại,
chia,
hạng,
loại
|
denominate
verb
|
|
mệnh giá,
chỉ tên
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|