|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
poverty line
|
|
chuẩn nghèo
|
poverty
noun
|
|
nghèo nàn,
nghèo nàn,
tình trạng thiếu thốn
|
below
adverb, preposition
|
|
phía dưới,
ở dưới,
dưới
|
line
noun, verb
|
|
hàng,
dây câu,
dây cương,
hình thể,
hàng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|