|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for day out
See Also in English
day in and day out
|
|
ngày này qua ngày khác
|
day in day out
|
|
ngày qua ngày
|
a day out
|
|
một ngày đi chơi
|
day
noun, adjective
|
|
ngày,
hôm nay,
ban ngày,
buổi,
tối ngày
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|