Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say salesperson in Vietnamese

Vietnamese Translation
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
salesman noun
người bán hàng, người bán hàng, người buôn bán, người chạy hàng, người làm trung gian
saleswoman noun
nữ bán hàng, phụ nữ bán hàng
shopkeeper noun
nhân viên bán hàng, chủ cửa hàng, chủ tiệm, người coi tiệm
salesclerk noun
nhân viên bán hàng, thư ký bán hàng
peddler noun
người bán rong, người bán dạo, người bán lẻ, người bán rong
vender noun
vender, người bán, người bán vật gì
vendor noun
nhà cung cấp, làm kế bán, người bán
trader noun
thương nhân, thương gia, người buôn bán, tàu buôn
seller noun
người bán, người bán, người trung gian, những vật để bán
hawker noun
hawker, người bán hàng rong, người nuôi chim ưng, người rao
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024