|
What's the Vietnamese word for impel? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for impel
Similar Words
necessitate
verb
|
|
cần thiết,
bắt buộc,
bắt buộc phải có,
bắt phải,
cưỡng bách
|
obligate
verb
|
|
bắt buộc,
bắt buộc
|
browbeat
verb
|
|
nhút nhát,
dọa nạt,
nói nặng
|
sandbag
noun, verb
|
|
bao cát,
đánh bằng bao cát,
phòng thủ bằng bao cát,
bao cát,
ruột tượng đựng cát
|
dragoon
noun, verb
|
|
con rồng,
dùng thủ đoạn,
hà hiếp,
bồ câu mõ dài,
khinh kỵ bịnh
|
coerce
verb
|
|
ép buộc,
bắt buộc,
cưỡng bách,
đàn áp,
ép buộc
|
|
|
|
|
|
|