|
What's the Vietnamese word for diary? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for diary
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
chronicle
noun, verb
|
|
biên niên sử,
ghi chép những biến cố,
ghi vào niên sử,
biên chép việc xảy ra,
bình luận
|
logbook
noun
|
|
nhật ký,
nhựt ký trên tàu,
sổ giám lộ,
sổ lộ trình
|
daybook
noun
|
|
sách ban ngày,
nhựt ký,
sổ nhựt ký,
sổ tay hàng ngày
|
|
|
|
|
|
|