|
What's the Vietnamese word for grassland? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for grassland
See Also in English
grass
noun, verb
|
|
cỏ,
cho cỏ mọc,
đánh ngã,
để cỏ mọc,
bắn rơi
|
land
noun, verb
|
|
đất đai,
dìu dắt,
đáp xuống đất,
đặt xuống đất,
bắt xuống đất
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
meadow
noun
|
|
đồng cỏ,
bải cỏ,
đồng cỏ
|
champaign
noun
|
|
champaign,
đồng trống
|
savanna
noun
|
|
savanna,
đồng cỏ lớn không cây cối
|
prairie
noun, adjective
|
|
đồng cỏ,
đồng cỏ lớn,
loại gà rừng,
thuộc về đồng cỏ lớn
|
pasture
noun, verb
|
|
đồng cỏ,
ăn cỏ,
cho ăn cỏ,
chổ súc vật ăn cỏ
|
steppe
noun
|
|
thảo nguyên,
đồng hoang
|
sward
noun, verb
|
|
sward,
trồng cỏ xanh,
bãi cỏ
|
|
|
|
|
|
|