|
Vietnamese Translation |
|
quản lý kiểm soát chất lượng
See Also in English
quality
noun
|
|
phẩm chất,
chất lượng,
đức tốt,
gía trị,
phẩm cách
|
manager
noun
|
|
giám đốc,
giám đốc,
người điều hành công việc,
người quản lý,
người trông nom
|
control
noun, verb
|
|
điều khiển,
đè nén,
kiểm soát,
kiểm tra,
chỉ huy
|
quality control
|
|
kiểm soát chất lượng
|
|
|
|
|
|
|