|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for call back
See Also in English
callback
|
|
gọi lại
|
call
noun, adjective, verb
|
|
gọi điện,
kêu,
la,
gọi đến,
gọi
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|