|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
original
noun, adjective
|
|
nguyên,
nguyên văn,
đầu tiên,
thuộc về căn nguyên,
chánh
|
state
noun, verb
|
|
tiểu bang,
phát biểu,
tuyên bố,
ra một bài toán,
định ngày
|
See Also in Vietnamese
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
thái
noun, verb
|
|
status,
cut,
cut up,
carve
|
ban
noun, verb
|
|
board,
department,
give,
team,
crew
|
|
|
|
|
|
|