|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
take action on
|
|
hành động trên
|
action
noun, verb
|
|
hoạt động,
kiện thưa người nào,
bộ tịch,
hành vi,
tác dụng
|
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|