|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for snap up
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
snap
noun, verb
|
|
chụp,
quất đen đét,
chụp hình lẹ,
gãy nghe cái rắc,
bị chó cắn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|