|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for all in all
See Also in English
all-in-all
|
|
tất cả trong tất cả
|
in all
adverb
|
|
trong tất cả các,
tính tất cả vào
|
all in
|
|
tất cả trong
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|